Có 1 kết quả:

感光 gǎn guāng ㄍㄢˇ ㄍㄨㄤ

1/1

gǎn guāng ㄍㄢˇ ㄍㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

light-sensitive